Tổng hợp Kali manganat

Kali manganat có thể điều chế trong công nghiệp bằng phản ứng của mangan đioxit với kali hydroxit trong oxy:

2MnO2 + 4KOH + O2 → 2K2MnO4 + 2H2O

Trong phòng thí nghiệm, kali manganat có thể được tổng hợp bằng cách đun nóng kali pemanganat hoà tan trong dung dịch kali hydroxit đặc sau đó được làm lạnh để tạo tinh thể màu xanh lục đậm là kali manganat:[2]

4KMnO4 + 4KOH → 4K2MnO4 + O2 + 2H2O

Không có nhiều phản ứng mà trong đó nhóm OH– là chất khử. Dung dịch K2MnO4 được điều chế dưới điều kiện khuấy đều KMnO4 tan trong KOH 5–10 M trong một ngày ở nhiệt độ phòng, sau đó loại bỏ MnO2 không tan.

Để giảm một electron của pemanganat tạo thành manganat, có thể sử dụng anion I– làm chất khử:

2KMnO4 + 2KI → 2K2MnO4 + I2

Phản ứng này sẽ chuyển màu hỗn hợp từ tím, đặc trưng của pemanganat, sang màu xanh lục đậm của manganat. Phản ứng này cũng cho thấy rằng pemanganat(VII) có thể đóng vai trò như một chất nhận electron hơn vai trò thông thường của nó như một chất chuyền oxy. Bari manganat, BaMnO4, được tạo ra bằng việc khử KMnO4 với anion I– với sự có mặt của bari clorua. Giống như BaSO4, BaMnO4 tan ít trong hầu hết các dung môi.

Một phương pháp dễ dàng để điều chế kali manganat trong phòng thí nghiệm là nung nóng tinh thể hoặc bột kali pemanganat tinh khiết. Kali pemanganat sẽ phân hủy thành kali manganat, mangan dioxit và khí oxy:

2KMnO4 → K2MnO4 + MnO2 + O2

Phản ứng này dùng để điều chế oxy trong phòng thí nghiệm, nhưng kali manganat thu được sẽ bị lẫn với mangan đioxit.